Thép Tấm
Bạn đang ở: Thép hình
Thép Tấm
Thép tấm SS400 3.0 x 1500 x 6000mm
Thép Tấm
12,300 đ/kg
XEM CHI TIẾT
Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm
Thép Tấm
14,000 đ/kg
XEM CHI TIẾT
Thép lá SS400 2,0 x 1250 x 2500mm
Thép Tấm
14,000 đ/kg
XEM CHI TIẾT
Thép tấm SS400 4.0 x 1500 x 6000mm
Thép Tấm
12,400 đ/kg
XEM CHI TIẾT
Thép tấm SS400 5.0 x 1500 x 6000mm
Thép Tấm
12,400 đ/kg
XEM CHI TIẾT
Thép tấm SS400 6.0 x 1500 x 6000mm
Thép Tấm
12,600 đ/kg
XEM CHI TIẾT
BẢNG GIÁ THÉP TẤM
STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT (Đ) Giá có VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
1 Thép tấm SS400 3.0 x 1500 x 6000mm 211.95 11,182 2,370,025 12,300 2,606,985
2 Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm 61.33 12,727 780,547 14,000 858,620
3 Thép lá SS400 2,0 x 1250 x 2500mm 49.06 12,727 624,387 14,000 686,840
4 Thép tấm SS400 4.0 x 1500 x 6000mm 282.6 11,273 3,185,750 12,400 3,504,240
5 Thép tấm SS400 5.0 x 1500 x 6000mm 353.25 11,272 3,981,834 12,400 4,380,300
6 Thép tấm SS400 6.0 x 1500 x 6000mm 423.9 11,455 4,855,774 12,600 5,341,140
7 Thép tấm SS400 8.0 x 1500 x 6000mm 565.2 11,455 6,474,366 12,600 7,121,520
8 Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm 706.5 11,455 8,092,958 12,600 8,901,900
9 Thép tấm SS400 12 x 1500 x 6000mm 847.8 11,455 9,711,549 12,600 10,682,280
10 Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm 989.1 11,636 11,509,167 12,800 12,660,480
11 Thép tấm SS400 16 x 1500 x 6000mm 1130.4 11,636 13,153,335 12,800 14,469,120
12 Thép tấm SS400 18 x 2000 x 6000mm 1695.6 11,636 19,730,001 12,800 21,703,680
13 Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm 1884 11,636 21,922,224 12,800 24,115,200
14 Thép tấm SS400 25 x 2000 x 6000mm 2355 11,636 27,402,780 12,800 30,144,000
15 Thép tấm SS400 28 x 2000 x 6000mm 2637.6 11,636 30,691,115 12,800 33,761,281
16 Thép tấm SS400 30 x 2000 x 6000mm 2826 11,636 32,883,336 12,800 36,172,800
17 Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm 3297 11,636 38,363,892 12,800 42,201,600
18 Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm 3768 11,636 43,844,448 12,800 48,230,400
19 Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm 4710 11,727 55,234,170 12,900 60,759,000
20 Thép lá cán nguội 0.5 x 1000 x 2000mm 7.85 15,000 117,750 16,500 129,525
21 Thép lá cán nguội 0,6 x 1250 x 2500mm 14.72 15,000 220,800 16,500 242,880
22 Thép lá cán nguội 0,8 x 1250 x 2500mm 19.63 15,000 294,450 16,500 323,895
23 Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm 24.53 15,000 367,950 16,500 404,745
24 Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm 29.43 15,000 441,450 16,500 485,595
25 Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm 29.43 13,636 401,307 15,000 441,450
26 Thép lá 1,5 x 1250 x 2500mm 36.79 13,636 501,668 15,000 551,850